Trek Marlin 5 2022

14.900.000

Marlin 5 2022 kế thừa di sản dòng MTB của Trek, ngoài hiệu suất cao & sự nhanh nhẹn trong những hành trình khám phá băng rừng, nó cũng rất linh hoạt khi có thể dùng để di chuyến hàng ngày hoặc đi tour ngắn ngày với sự hỗ trợ từ nhiều tính năng tiện ích như ngàm gắn baga, vè xe, chân chống. Chức năng khóa phuộc cũng giúp bạn đạp hiệu quả hơn trên những con đường bằng phẳng.

SKU: N/A Categories: , , , Share:
  • KHUNG

    Nhôm Alpha Silver, cáp đề  & cáp thắng đi âm sườn. Ngàm thắng đĩa sau IS. Ngàm gắn vè xe và baga. Cấu trúc hình học G2 trên các phiên bản bánh 29er, 135x5mm QR

  • PHUỘC TRƯỚC

    Size: XXS – SR Suntour XCM 30, lò xo thép, khoá phuộc, núm chỉnh độ nén Preload, 100mm QR, hành trình 100mm | Size: XS – SR Suntour XCT 30, lò xo thép, núm chỉnh độ nén Preload, khoá phuộc dầu, offset  42mm trên cỡ phuộc 27.5″, trục ty bật 100mm QR, hành trình 80mm| Size: S – SR Suntour XCT 30, lò xo thép, núm chỉnh độ nén Preload, khoá phuộc dầu, offset  42mm trên cỡ phuộc 27.5″, trục ty bật 100mm QR, hành trình 100mm | Size: M , ML , L , XL , XXL – SR Suntour XCT 30, lò xo thép, núm chỉnh độ nén Preload, khoá phuộc dầu, trục ty bật 100mm QR, hành trình 100mm

  • ĐÙM TRƯỚC

    Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5x100mm QR

  • ĐÙM SAU

    Formula DC-22, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135x5mm QR

  • VÀNH  XE

    Bontrager Connection, double-wall, 32-hole, 20mm width, schrader valve

  • VỎ XE

    Size: XXS – Bontrager XR2 Comp, wire bead, 30 tpi, 26×2.20”
    Size: XS , S – Bontrager XR2 Comp, wire bead, 30 tpi, 27.5×2.20”
    Size: M , ML , L , XL , XXL – Bontrager XR2 Comp, wire bead, 30 tpi, 29×2.20”

  • TAY ĐỀ

    Shimano Altus M315, 8 speed

  • ĐỀ TRƯỚC

    Shimano Altus M315, 34.9mm clamp, top swing, dual pull

  • ĐỀ SAU

    Shimano Altus M310

  • GIÒ ĐẠP

    Size: XXS – Prowheel TM-CY10, 36/22, 160mm length
    Size: XS , S , M – Shimano M315, 36/22, 170mm length
    Size: ML , L , XL , XXL – Shimano M315, 36/22, 175mm length

  • CHÉN TRỤC GIỮA

    VP BC73, 73mm, threaded cartridge

  • Ổ LÍP

    Shimano HG200, 12-32, 8 speed

  • SÊN XE

    KMC Z8.3, 8 speed

  • BÀN ĐẠP

    VP-536 nylon platform

  • YÊN XE

    Bontrager Arvada, steel rails

  • CỐT YÊN

    Size: XXS – Bontrager alloy, 31.6mm, 12mm offset, 300mm length
    Size: XS , S , M – Bontrager alloy, 31.6mm, 12mm offset, 330mm length
    Size: ML , L , XL , XXL – Bontrager alloy, 31.6mm, 12mm offset, 400mm length

  • TAY LÁI

    Size: XXS , XS – Bontrager alloy, 31.8mm, 5mm rise, 690mm width
    Size: S , M , ML , L , XL , XXL– Bontrager alloy, 31.8mm, 5mm rise, 720mm width

  • BAO TAY NẮM

    Bontrager XR Endurance Comp, lock-on

  • CỔ LÁI

    Size: XXS – Bontrager alloy, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 35mm length
    Size: XS – Bontrager alloy, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 50mm length
    Size: S – Bontrager alloy, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 60mm length
    Size: M – Bontrager alloy, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 70mm length
    Size: ML , L – Bontrager alloy, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 80mm length
    Size: XL , XXL – Bontrager alloy, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 90mm length

  • BỘ CỔ

    Semi-integrated, 1-1/8″

  • BỘ THẮNG

    Size: XXS , XS , S – Tektro HD-M276 hydraulic disc, short reach lever
    Size: M , ML , L , XL , XXL – Tektro HD-M275 hydraulic disc

  • TRỌNG LƯỢNG

    M – 30.80 lbs / 13.9725 kg

  • TẢI TRỌNG

    Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

  • LƯU Ý

    Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.

Cỡ khung số 13.5 in 13.5 in 15.5 in 17.5 in 18.5 in 19.5 in 21.5 in 23 in
Cỡ khung alpha XXS XS S M M/L L XL XXL
Cỡ bánh 26″ 27.5″ 27.5″ 29″ 29″ 29″ 29″ 29″
A Chiều dài ống ngồi 34.3 34.3 36.8 41.9 44.4 47 52.1 55.9
B Góc ống ngồi 73.2° 73.5° 73.5° 73.5° 73.5° 73.5° 73.5° 73.5°
C Chiều dài ống đầu 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 10 12 13.5
D Góc ống đầu 68.7° 69.5° 69.5° 69.5° 69.5° 69.5° 69.5° 69.5°
E Ống trên hiệu dụng 54.0 54.4 55.5 59.5 61.1 63.1 65.2 67.0
F Độ cao trục giữa 28.7 29.2 30.2 31.1 31.1 31.1 31.1 31.1
G Độ rơi trục giữa 5.3 5.8 5.8 5.8 5.8 5.8 5.8 5.8
H Chiều dài ống sên 43.8 43.8 43.8 43.8 43.8 43.8 43.8 43.8
I Offset 4.3 4.4 4.4 5.1 5.1 5.1 5.1 5.1
J Trail 8.7 8.8 8.8 9.3 9.3 9.3 9.3 9.3
K Trục cơ sở 105.3 104.9 106.6 110.9 112.5 114.5 116.7 118.6
L Chiều cao đứng thẳng 70.2 65.8 72.8 74.3 75 74.7 75 78.3
M Độ với khung (Frame reach) 37.0 37.6 38.5 41.8 43.4 45.1 46.6 48
N Độ cao khung (Frame stack) 59.6 56.5 57.4 59.8 59.8 60.8 62.6 64.1

MÀU SẮC

, , ,

SIZE

L, M, M/L, S

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Trek Marlin 5 2022”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn thích…

Shopping cart

0

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Enter your search & hit enter