-
KHUNG XE
Khung thắng đĩa hợp kim thép Chromoly custom butted đặc biệt từ Trek. Có ngàm gắn baga và vè xe.
-
PHUỘC TRƯỚC
Phuộc hợp kim nhôm dành cho thắng đĩa với các ngàm gắn baga đặt thấp. Khoá bánh trước bằng khoá mở nhanh ThruSkew.
-
ĐÙM TRƯỚC
Shimano M475, 6-bolt disc, 100×5 mm QR
-
ĐÙM SAU
Shimano M475, 6-bolt disc, 135×5 mm QR
-
VÀNH XE
Bontrager Affinity Disc, Tubeless Ready, 36-hole, 21 mm width, presta valve
-
CĂM XE
14 g stainless steel
-
VỎ XE
Bontrager GR1 Expert, Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700×40 c
-
CỠ VỎ LỚN NHẤT
29×2.00″ without fenders
-
TAY ĐỀ
Shimano Tiagra R4700, 10-speed
-
ĐỀ TRƯỚC
Shimano Tiagra 4700, 34.9 mm clamp, down swing
-
ĐỀ SAU
Shimano GRX RX400, long cage, 36T max cog
-
GIÒ ĐẠP
Size 48, 51: ProWheel forged alloy, 42/28, 2-piece, 170mm length | Size: 54, 57, 60, 63: ProWheel forged alloy, 42/28, 2-piece, 175mm length
-
Ổ LÍP
Shimano HG50, 11-36, 10-speed
-
SÊN XE
KMC X10, 10-speed
-
BÀN ĐẠP
Wellgo nylon body, alloy cage
-
YÊN XE
Bontrager Arvada, steel rails, 138 mm width
-
CỐT YÊN
Bontrager alloy, 27.2 mm, 12 mm offset, 330 mm length (size 48: 250 mm)
-
TAY LÁI
Bontrager Comp VR-C, alloy, 31.8 mm, 100 mm reach, 124 mm drop, 40 cm width (size 48); 42 cm (size 51,54); 44 cm (size 57, 60, 63)
-
DÂY QUẤN
Bontrager Gel Cork tape
-
CỔ LÁI
Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 80 mm length (size 48); 90 mm length (size 51); 100 mm length (size 54, 57); 110 mm length (size 60, 63)
-
BỘ CỔ
1-1/8˝ threadless, sealed cartridge bearings
-
THẮNG XE
TRP Spyre C 2.0 mechanical disc, 160 mm rotor
-
BAGA TRƯỚC
-
TRỌNG LƯỢNG
54 – 13.28 kg / 29.27 lbs
-
TẢI TRỌNG
Trọng lượng tối đa giới hạn: 125 kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.